Trang chủ9903 • TYO
add
Kanseki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
913,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
913,00 ¥ - 913,00 ¥
Phạm vi một năm
876,00 ¥ - 1.047,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 T JPY
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,45 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | — |
Thu nhập ròng | 190,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 432,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | — |
Tổng tài sản | 30,41 T | — |
Tổng nợ | 19,21 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 2, 1975
Trang web
Nhân viên
322