Trang chủ9907 • TPE
add
Ton Yi Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,00 NT$ - 15,15 NT$
Phạm vi một năm
13,80 NT$ - 17,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,85 T TWD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
22,52
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,49 T | 47,20% |
Chi phí hoạt động | 864,36 Tr | 77,84% |
Thu nhập ròng | 457,74 Tr | 392,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | 236,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 383,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | 77,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 T | 13,88% |
Tổng tài sản | 35,90 T | 6,97% |
Tổng nợ | 14,56 T | 10,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 457,74 Tr | 392,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,59 T | 180,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -538,71 Tr | -114,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | -168,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,52 Tr | -135,74% |
Dòng tiền tự do | 517,09 Tr | 125,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.618