Trang chủ9908 • HKG
add
Jiaxing Gas Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,52 $
Mức chênh lệch một ngày
7,60 $ - 7,60 $
Phạm vi một năm
7,00 $ - 7,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T HKD
Số lượng trung bình
11,07 N
Tỷ số P/E
5,81
Tỷ lệ cổ tức
8,66%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 758,26 Tr | 24,50% |
Chi phí hoạt động | 32,26 Tr | 34,01% |
Thu nhập ròng | 44,57 Tr | -44,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | -55,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,48 Tr | 19,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,84 Tr | -45,08% |
Tổng tài sản | 2,60 T | -6,81% |
Tổng nợ | 1,49 T | -16,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,57 Tr | -44,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,00 Tr | -124,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,62 Tr | -114,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,56 Tr | -259,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,86 Tr | -181,50% |
Dòng tiền tự do | 14,10 Tr | -26,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
399