Trang chủ9913 • HKG
add
Chi Kan Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,42 $
Mức chênh lệch một ngày
2,38 $ - 2,44 $
Phạm vi một năm
2,19 $ - 3,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T HKD
Số lượng trung bình
100,59 N
Tỷ số P/E
97,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,50 Tr | 15,73% |
Chi phí hoạt động | 75,47 Tr | 56,80% |
Thu nhập ròng | 8,77 Tr | -15,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | -27,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,30 Tr | 13,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,43 Tr | -26,98% |
Tổng tài sản | 639,36 Tr | 2,37% |
Tổng nợ | 136,13 Tr | -11,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 503,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,77 Tr | -15,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,76 Tr | 67,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,53 Tr | 18,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,22 Tr | -2.913,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,67 Tr | 32,81% |
Dòng tiền tự do | 12,68 Tr | 15,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
749