Trang chủ9913 • TYO
add
Nippo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.162,00 ¥
Phạm vi một năm
1.450,00 ¥ - 2.215,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,73 T JPY
Số lượng trung bình
1,45 N
Tỷ số P/E
14,13
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,28 T | 12,02% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 8,38% |
Thu nhập ròng | 388,00 Tr | -7,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | -17,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 863,00 Tr | 8,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,18 T | 6,80% |
Tổng tài sản | 32,78 T | 6,40% |
Tổng nợ | 17,14 T | 2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 388,00 Tr | -7,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
2.830