Trang chủ9914 • TYO
add
Uematsu Shokai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
931,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
931,00 ¥ - 931,00 ¥
Phạm vi một năm
905,00 ¥ - 1.725,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T JPY
Số lượng trung bình
937,00
Tỷ số P/E
20,43
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | -8,24% |
Chi phí hoạt động | 209,00 Tr | -3,24% |
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | 12,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | 22,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,50 Tr | -1,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,00 Tr | -30,91% |
Tổng tài sản | 4,84 T | -2,50% |
Tổng nợ | 1,78 T | -12,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | 12,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1950
Trang web
Nhân viên
75