Trang chủ9924 • TPE
add
Taiwan Fu Hsing Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,00 NT$ - 51,70 NT$
Phạm vi một năm
48,45 NT$ - 61,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,69 T TWD
Số lượng trung bình
147,05 N
Tỷ số P/E
10,71
Tỷ lệ cổ tức
5,84%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | -16,66% |
Chi phí hoạt động | 236,09 Tr | 3,42% |
Thu nhập ròng | 217,49 Tr | -46,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,78 | -35,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 380,24 Tr | -27,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 T | 33,39% |
Tổng tài sản | 9,48 T | 0,31% |
Tổng nợ | 2,14 T | -17,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,49 Tr | -46,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,91 Tr | -138,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,53 Tr | 26,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -572,94 Tr | -13.785,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -803,41 Tr | -1.640,23% |
Dòng tiền tự do | -411,06 Tr | -79,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 1957
Nhân viên
1.860