Trang chủ9927 • TPE
add
Thye Ming Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
65,60 NT$ - 66,40 NT$
Phạm vi một năm
62,50 NT$ - 87,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,06 T TWD
Số lượng trung bình
172,49 N
Tỷ số P/E
11,17
Tỷ lệ cổ tức
7,79%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | -5,83% |
Chi phí hoạt động | 63,96 Tr | -1,87% |
Thu nhập ròng | 188,12 Tr | -44,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,59 | -41,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,76 Tr | -13,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 T | 40,64% |
Tổng tài sản | 7,98 T | 4,68% |
Tổng nợ | 1,63 T | 20,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,12 Tr | -44,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,42 Tr | -78,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,57 Tr | 90,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,41 Tr | 99,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,80 Tr | 117,08% |
Dòng tiền tự do | 508,68 Tr | 24,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
261