Trang chủ9929 • TPE
add
Choice Development Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,50 NT$ - 15,80 NT$
Phạm vi một năm
14,25 NT$ - 18,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T TWD
Số lượng trung bình
32,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,76 Tr | -7,28% |
Chi phí hoạt động | 23,48 Tr | 3,72% |
Thu nhập ròng | -18,48 Tr | -243,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,28 | -254,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,94 Tr | -159,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,43 Tr | -21,67% |
Tổng tài sản | 2,00 T | -13,38% |
Tổng nợ | 1,17 T | -9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 832,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,48 Tr | -243,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,98 Tr | -6,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,86 Tr | -6.617,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,17 Tr | -124,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,04 Tr | -322,74% |
Dòng tiền tự do | 40,62 Tr | 35,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
104