Trang chủ9937 • TPE
add
National Petroleum Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
64,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
63,90 NT$ - 64,00 NT$
Phạm vi một năm
61,30 NT$ - 69,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,75 T TWD
Số lượng trung bình
31,44 N
Tỷ số P/E
26,53
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,19 T | -4,32% |
Chi phí hoạt động | 520,14 Tr | 5,88% |
Thu nhập ròng | 192,36 Tr | -17,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | -14,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,41 Tr | -15,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,27 Tr | -45,17% |
Tổng tài sản | 12,35 T | 2,69% |
Tổng nợ | 6,85 T | 2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,36 Tr | -17,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 399,51 Tr | -33,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,40 Tr | -692,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -754,06 Tr | -0,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -568,96 Tr | -220,28% |
Dòng tiền tự do | -408,70 Tr | -128,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.753