Trang chủ9942 • TPE
add
Nak Sealing Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
114,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
113,50 NT$ - 114,00 NT$
Phạm vi một năm
110,00 NT$ - 141,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,48 T TWD
Số lượng trung bình
51,28 N
Tỷ số P/E
13,20
Tỷ lệ cổ tức
6,14%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 980,87 Tr | -20,77% |
Chi phí hoạt động | 156,01 Tr | -12,44% |
Thu nhập ròng | 170,54 Tr | -41,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,39 | -26,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,21 Tr | -26,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,91 Tr | -9,86% |
Tổng tài sản | 5,06 T | -3,93% |
Tổng nợ | 1,09 T | -26,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,54 Tr | -41,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 202,31 Tr | -45,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 303,63 Tr | 5.695,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -535,51 Tr | -44,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,91 Tr | -247,96% |
Dòng tiền tự do | -466,66 Tr | -136,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.527