Trang chủ9948 • TYO
add
Arcs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.636,00 ¥
Phạm vi một năm
2.422,00 ¥ - 3.325,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
151,97 T JPY
Số lượng trung bình
71,10 N
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,92 T | 3,09% |
Chi phí hoạt động | 34,89 T | 5,04% |
Thu nhập ròng | 2,34 T | -16,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | -18,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,90 T | -6,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,47 T | 7,19% |
Tổng tài sản | 283,64 T | 3,45% |
Tổng nợ | 103,74 T | 3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 T | -16,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,34 T | 12,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,81 T | -65,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,09 T | 38,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,44 T | 28,50% |
Dòng tiền tự do | 5,63 T | -13,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1961
Trang web
Nhân viên
5.720