Trang chủ9978 • HKG
add
Fineland Living Services Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,02 Tr HKD
Số lượng trung bình
75,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,04 Tr | -14,48% |
Chi phí hoạt động | 25,21 Tr | -32,22% |
Thu nhập ròng | -7,34 Tr | 35,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,89 | 25,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,03 Tr | 54,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,66 Tr | -25,32% |
Tổng tài sản | 445,25 Tr | -17,76% |
Tổng nợ | 288,59 Tr | -10,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,34 Tr | 35,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,28 Tr | -1.368,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -508,00 N | 61,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,20 Tr | -465,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,91 Tr | -474,83% |
Dòng tiền tự do | -2,32 Tr | 55,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.629