Trang chủ9987 • TYO
add
Suzuken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.855,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.830,00 ¥ - 4.858,00 ¥
Phạm vi một năm
4.358,00 ¥ - 5.549,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
375,80 T JPY
Số lượng trung bình
213,88 N
Tỷ số P/E
11,37
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 615,13 T | -0,92% |
Chi phí hoạt động | 39,41 T | 4,60% |
Thu nhập ròng | 15,32 T | 22,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | 23,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,77 T | 0,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,52 T | -33,48% |
Tổng tài sản | 1,22 NT | -7,41% |
Tổng nợ | 789,99 T | -11,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,32 T | 22,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1932
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.086