Trang chủ9996 • TYO
add
Satoh&Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.830,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.820,00 ¥ - 1.825,00 ¥
Phạm vi một năm
1.463,00 ¥ - 2.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,66 T JPY
Số lượng trung bình
1,99 N
Tỷ số P/E
11,69
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,10 T | 4,90% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 3,29% |
Thu nhập ròng | 356,00 Tr | 23,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | 17,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 571,00 Tr | 22,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,59 T | -18,05% |
Tổng tài sản | 36,16 T | -1,16% |
Tổng nợ | 10,42 T | -11,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 356,00 Tr | 23,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
689