Trang chủA1CAP • IST
add
A1 Capital Yatirim Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
24,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
24,38 ₺ - 24,68 ₺
Phạm vi một năm
23,08 ₺ - 37,82 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T TRY
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | -47,71% |
Chi phí hoạt động | 123,20 Tr | -0,49% |
Thu nhập ròng | -200,01 Tr | 54,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,45 | 13,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | 77,63% |
Tổng tài sản | 8,16 T | 80,45% |
Tổng nợ | 4,71 T | 105,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,01 Tr | 54,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -99,22 Tr | -110,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,25 Tr | 35,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,90 Tr | 145,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,04 Tr | -113,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
244