Trang chủA4N • ASX
add
Alpha HPA Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T AUD
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,40 N | 148,89% |
Chi phí hoạt động | 5,53 Tr | 144,15% |
Thu nhập ròng | -8,22 Tr | -46,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,46 N | 41,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,86 Tr | -108,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,62 Tr | 820,98% |
Tổng tài sản | 267,30 Tr | 298,29% |
Tổng nợ | 20,12 Tr | 81,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,22 Tr | -46,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,89 Tr | 22,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,34 Tr | -605,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,00 Tr | 154.049,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,77 Tr | 2.101,86% |
Dòng tiền tự do | -13,02 Tr | -127,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web