Trang chủA8G • ASX
add
Australasian Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,079 $
Mức chênh lệch một ngày
0,077 $ - 0,077 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
26,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 148,42 N | -2,97% |
Thu nhập ròng | -110,58 N | -731,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,02 N | 3,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 Tr | -21,78% |
Tổng tài sản | 7,36 Tr | -0,67% |
Tổng nợ | 229,63 N | 4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,58 N | -731,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,41 N | -214,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | -336,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,83 N | 43,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | -432,63% |
Dòng tiền tự do | -199,98 N | 39,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web