Trang chủAAJ • ASX
add
Aruma Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,047 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
254,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -602,49 N | -37,49% |
Chi phí hoạt động | -85,19 N | -115,75% |
Thu nhập ròng | -461,12 N | 51,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,54 | -64,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -508,45 N | 47,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 Tr | -29,55% |
Tổng tài sản | 2,41 Tr | -31,01% |
Tổng nợ | 157,34 N | -22,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -461,12 N | 51,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,65 N | 104,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 N | 91,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,62 N | -100,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,91 N | 40,27% |
Dòng tiền tự do | -315,82 N | 48,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web