Trang chủAAQ1 • ETR
add
aap Implantate AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 €
Mức chênh lệch một ngày
1,65 € - 1,73 €
Phạm vi một năm
0,70 € - 2,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
21,77 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 Tr | 9,27% |
Chi phí hoạt động | 3,01 Tr | -13,91% |
Thu nhập ròng | -444,50 N | 55,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,74 | 59,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,50 N | 95,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 780,00 N | -44,37% |
Tổng tài sản | 19,31 Tr | -8,61% |
Tổng nợ | 6,96 Tr | 0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -444,50 N | 55,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -510,50 N | 33,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 N | 84,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 273,00 N | -80,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,50 N | -142,62% |
Dòng tiền tự do | 64,25 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
87