Trang chủAAU • LON
add
Ariana Resources plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,78 GBX - 1,84 GBX
Phạm vi một năm
1,58 GBX - 3,18 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
33,66 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
65,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 678,50 N | 71,77% |
Thu nhập ròng | 330,50 N | 455,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -651,50 N | -72,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | -72,51% |
Tổng tài sản | 36,08 Tr | 57,74% |
Tổng nợ | 617,00 N | 125,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 330,50 N | 455,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -630,00 N | 41,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,50 N | 102,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -645,00 N | 73,73% |
Dòng tiền tự do | -724,06 N | -73,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
40