Trang chủABCB4 • BVMF
add
Banco ABC Brasil SA
Giá đóng cửa hôm trước
18,78 R$
Mức chênh lệch một ngày
18,76 R$ - 19,12 R$
Phạm vi một năm
18,76 R$ - 23,88 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T BRL
Số lượng trung bình
872,79 N
Tỷ số P/E
4,41
Tỷ lệ cổ tức
7,33%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 613,72 Tr | 15,74% |
Chi phí hoạt động | 334,62 Tr | 10,99% |
Thu nhập ròng | 255,07 Tr | 11,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,56 | -3,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,06 | 2,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,19 T | 22,91% |
Tổng tài sản | 72,07 T | 27,04% |
Tổng nợ | 65,67 T | 28,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,07 Tr | 11,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 947,98 Tr | 27,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 Tr | 8,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -540,08 Tr | -205,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 391,44 Tr | -68,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
578