Trang chủABNX • EPA
add
Abionyx Pharma SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 €
Mức chênh lệch một ngày
1,25 € - 1,28 €
Phạm vi một năm
0,91 € - 1,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
43,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
38,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 Tr | 10,15% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 9,47% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 7,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,08 | 15,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | 4,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,30 Tr | 174,25% |
Tổng tài sản | 15,46 Tr | 11,77% |
Tổng nợ | 6,01 Tr | -33,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 7,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -937,00 N | 26,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,50 N | 61,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,55 Tr | 528,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 601,50 N | 156,85% |
Dòng tiền tự do | -534,69 N | 29,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
61