Trang chủABP • NASDAQ
add
ABPRO Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,36 $ - 1,43 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,99 Tr USD
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 391,69 N | 24,25% |
Thu nhập ròng | -335,10 N | -650,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -362,19 N | -48,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,60 N | — |
Tổng tài sản | 7,86 Tr | — |
Tổng nợ | 25,67 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -335,10 N | -650,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,44 Tr | 91,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,64 Tr | -89,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,67 Tr | 88,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 408,06 N | -89,85% |
Dòng tiền tự do | -642,66 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16