Trang chủABSI • NASDAQ
add
Absci Corp
2,86 $
Trước giờ mở cửa:(2,28%)-0,065
2,79 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 07:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,22 $
Mức chênh lệch một ngày
2,81 $ - 3,09 $
Phạm vi một năm
2,45 $ - 6,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
327,91 Tr USD
Số lượng trung bình
4,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 Tr | 128,63% |
Chi phí hoạt động | 28,59 Tr | 23,92% |
Thu nhập ròng | -27,40 Tr | -24,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,61 N | 45,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,54 Tr | -29,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,07 Tr | 11,97% |
Tổng tài sản | 235,23 Tr | -0,47% |
Tổng nợ | 33,90 Tr | -15,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,40 Tr | -24,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,73 Tr | -100,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,81 Tr | -26,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 490,00 N | 153,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,44 Tr | -161,42% |
Dòng tiền tự do | -11,28 Tr | -191,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
155