Trang chủABV • ASX
add
Advanced Braking Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Mức chênh lệch một ngày
0,086 $ - 0,086 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
158,49 N
Tỷ số P/E
19,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,09 Tr | 14,16% |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | 5,86% |
Thu nhập ròng | 458,00 N | 30,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,20 | 14,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 523,00 N | 16,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 Tr | 19,78% |
Tổng tài sản | 12,83 Tr | 17,06% |
Tổng nợ | 3,96 Tr | -1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 458,00 N | 30,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,50 N | -45,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,00 N | 109,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 117,00 N | 82,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 230,50 N | 601,09% |
Dòng tiền tự do | 349,81 N | 216,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
27