Trang chủACCELYA • NSE
add
Accelya Solutions India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.502,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.455,80 ₹ - 1.520,00 ₹
Phạm vi một năm
1.429,15 ₹ - 2.127,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,20 T INR
Số lượng trung bình
25,08 N
Tỷ số P/E
23,07
Tỷ lệ cổ tức
6,05%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 6,76% |
Chi phí hoạt động | 553,24 Tr | 14,30% |
Thu nhập ròng | 323,62 Tr | 4,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,30 | -1,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 487,96 Tr | 5,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 31,42% |
Tổng tài sản | 4,04 T | 9,07% |
Tổng nợ | 1,15 T | 42,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 323,62 Tr | 4,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
2.500