Trang chủACET • NASDAQ
add
Adicet Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 3,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,57 Tr USD
Số lượng trung bình
683,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,15 Tr | 1,08% |
Thu nhập ròng | -30,48 Tr | 38,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | 70,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,56 Tr | -1,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,06 Tr | 10,26% |
Tổng tài sản | 245,96 Tr | 5,45% |
Tổng nợ | 34,43 Tr | -10,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,48 Tr | 38,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,01 Tr | -3,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -401,00 N | 55,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,18 Tr | -162.916,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,59 Tr | -434,10% |
Dòng tiền tự do | -11,09 Tr | 13,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
143