Trang chủACKR • TLV
add
Ackerstein Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
869,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
869,00 ILA - 900,00 ILA
Phạm vi một năm
463,00 ILA - 941,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T ILS
Số lượng trung bình
187,14 N
Tỷ số P/E
21,38
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,64 Tr | -6,86% |
Chi phí hoạt động | 37,32 Tr | -9,90% |
Thu nhập ròng | 57,39 Tr | 174,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,72 | 195,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,49 Tr | 7,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,72 Tr | -36,06% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 2,06% |
Tổng nợ | 707,92 Tr | -5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,39 Tr | 174,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,37 Tr | 63,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,04 Tr | -17,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -528,00 N | 95,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,87 Tr | 59,16% |
Dòng tiền tự do | -17,05 Tr | 29,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
573