Trang chủACRO • IDX
add
Samcro Hyosung Adilestari PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
73,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
72,00 Rp - 74,00 Rp
Phạm vi một năm
63,00 Rp - 141,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
253,25 T IDR
Số lượng trung bình
33,04 Tr
Tỷ số P/E
32,50
Tỷ lệ cổ tức
17,08%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,13 T | -4,41% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 28,92% |
Thu nhập ròng | 3,72 T | -10,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,80 | -6,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,89 T | -2,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,74 T | — |
Tổng tài sản | 207,25 T | — |
Tổng nợ | 16,21 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 T | -10,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,20 T | 254,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,29 T | -16.611,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,72 T | -172,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,70 T | -205,65% |
Dòng tiền tự do | -10,67 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
25