Trang chủACS • ASX
add
Accent Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
671,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,00 | — |
Chi phí hoạt động | 319,48 N | 21,25% |
Thu nhập ròng | -991,58 N | -28,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -198,32 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -318,16 N | -23,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,29 Tr | 19,24% |
Tổng tài sản | 22,22 Tr | 21,46% |
Tổng nợ | 20,42 Tr | 36,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -991,58 N | -28,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,51 N | 52,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 Tr | -246,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | -40,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -689,69 N | -138,28% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | -51,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2