Trang chủACT • CPH
add
Decideact A/S
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,37 kr - 1,50 kr
Phạm vi một năm
1,29 kr - 5,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
29,89 Tr DKK
Số lượng trung bình
6,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | 25,50% |
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | 9,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,26 Tr | 28,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,37 N | — |
Tổng tài sản | 22,31 Tr | — |
Tổng nợ | 16,53 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | 9,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,81 Tr | -27,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -736,01 N | 52,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 433,94 N | -74,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,11 Tr | -51,62% |
Dòng tiền tự do | -1,77 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4