Trang chủACTU • NASDAQ
add
Actuate Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 $
Mức chênh lệch một ngày
7,87 $ - 8,27 $
Phạm vi một năm
5,51 $ - 10,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,99 Tr USD
Số lượng trung bình
65,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,39 Tr | -16,72% |
Thu nhập ròng | -5,97 Tr | 5,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,52 Tr | — |
Tổng tài sản | 14,26 Tr | — |
Tổng nợ | 8,90 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -168,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 411,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,97 Tr | 5,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,15 Tr | -62,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,32 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,17 Tr | 333,61% |
Dòng tiền tự do | -8,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11