Trang chủADB • KLSE
add
Autocount Dotcom Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,13 RM - 1,18 RM
Phạm vi một năm
0,63 RM - 1,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
649,59 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
34,03
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,35 Tr | 88,27% |
Chi phí hoạt động | 5,05 Tr | 31,05% |
Thu nhập ròng | 5,76 Tr | 71,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,42 | -8,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,51 Tr | 85,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,84 Tr | 20,24% |
Tổng tài sản | 69,92 Tr | 17,58% |
Tổng nợ | 13,04 Tr | 40,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,76 Tr | 71,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 Tr | -63,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,21 Tr | 584,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,03 Tr | -1,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,46 Tr | 52,69% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | -144,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
130