Trang chủADG • ASX
add
Adelong Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
730,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,26 N | 349,20% |
Chi phí hoạt động | 415,48 N | 129,35% |
Thu nhập ròng | -899,28 N | -374,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,78 N | -5,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -385,11 N | -139,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | 49,66% |
Tổng tài sản | 6,49 Tr | 1,28% |
Tổng nợ | 420,68 N | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -899,28 N | -374,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -304,41 N | -3,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,84 N | 55,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 720,31 N | -5,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,06 N | 35,99% |
Dòng tiền tự do | -244,41 N | 26,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web