Trang chủADLRF • OTCMKTS
add
Alaris Equity Partners Income Trust
Giá đóng cửa hôm trước
13,65 $
Phạm vi một năm
11,36 $ - 13,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
828,02 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,51 Tr | -19,88% |
Chi phí hoạt động | 5,75 Tr | -7,48% |
Thu nhập ròng | 51,03 Tr | -19,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,41 | -0,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,37 | 4,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,90 Tr | -20,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,01 Tr | -47,85% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -23,54% |
Tổng nợ | 93,24 Tr | -82,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,03 Tr | -19,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,38 Tr | -52,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,54 Tr | -127,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,22 Tr | -76,04% |
Dòng tiền tự do | 42,55 Tr | 8,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21