Trang chủADUR • NASDAQ
add
Aduro Clean Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,66 $
Mức chênh lệch một ngày
5,55 $ - 5,83 $
Phạm vi một năm
3,98 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
227,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
79,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,14 N | -47,82% |
Chi phí hoạt động | 3,11 Tr | 45,04% |
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | -49,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,17 N | -187,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,95 Tr | -49,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,28 Tr | 286,45% |
Tổng tài sản | 13,36 Tr | 113,17% |
Tổng nợ | 864,30 N | 21,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | -49,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 Tr | -49,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,96 N | 69,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,17 Tr | 354,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,28 Tr | 642,29% |
Dòng tiền tự do | -537,16 N | 58,53% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
6