Trang chủAEET • LON
add
Aquila Energy Efficiency Trust PLC
Giá đóng cửa hôm trước
50,70 GBX
Mức chênh lệch một ngày
49,40 GBX - 49,70 GBX
Phạm vi một năm
48,80 GBX - 66,95 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
40,23 Tr GBP
Số lượng trung bình
37,02 N
Tỷ số P/E
30,95
Tỷ lệ cổ tức
12,43%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 Tr | 96,91% |
Chi phí hoạt động | 715,50 N | -13,22% |
Thu nhập ròng | 407,00 N | 285,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,16 | 194,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,66 Tr | -52,37% |
Tổng tài sản | 78,53 Tr | -17,31% |
Tổng nợ | 1,10 Tr | -23,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 407,00 N | 285,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 Tr | 59,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -811,50 N | 91,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,83 Tr | -1.313,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,71 Tr | 14,04% |
Dòng tiền tự do | 489,38 N | 1.333,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web