Trang chủAER • ASX
add
Aeeris Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
12,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 799,70 N | 14,45% |
Chi phí hoạt động | -45,56 N | 56,18% |
Thu nhập ròng | -46,01 N | -235,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,75 | -218,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,90 N | -300,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 Tr | -26,22% |
Tổng tài sản | 2,47 Tr | -15,04% |
Tổng nợ | 832,95 N | 19,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,01 N | -235,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -171,67 N | -619,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 N | 89,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,31 N | -1.095,04% |
Dòng tiền tự do | -48,40 N | -551,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web