Trang chủAFF • CNSX
add
Affinity Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
807,87 N CAD
Số lượng trung bình
614,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,49%
1,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 105,46 N | -7,81% |
Thu nhập ròng | -107,98 N | 7,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,35 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,07 N | 34,91% |
Tổng tài sản | 2,15 Tr | 2,83% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | 65,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,98 N | 7,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,00 | 98,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,60 N | -139,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,74 N | 46,84% |
Dòng tiền tự do | 31,19 N | 15,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web