Trang chủAFHL • TLV
add
Afcon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.400,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
18.350,00 ILA - 18.450,00 ILA
Phạm vi một năm
8.913,00 ILA - 18.570,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
978,42 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,44 N
Tỷ số P/E
56,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 458,04 Tr | -28,69% |
Chi phí hoạt động | 37,04 Tr | 26,24% |
Thu nhập ròng | 14,14 Tr | 383,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | 571,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,60 Tr | 41,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,99 Tr | -38,32% |
Tổng tài sản | 1,83 T | -5,42% |
Tổng nợ | 1,33 T | -7,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,14 Tr | 383,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,12 Tr | 231,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,00 N | 98,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,55 Tr | -220,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,42 Tr | 133,02% |
Dòng tiền tự do | 29,61 Tr | 314,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.311