Trang chủAFI • ASX
add
Australian Foundation Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,60 $
Mức chênh lệch một ngày
7,58 $ - 7,63 $
Phạm vi một năm
7,04 $ - 7,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,52 T AUD
Số lượng trung bình
384,38 N
Tỷ số P/E
31,69
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,71 Tr | 3,34% |
Chi phí hoạt động | 5,45 Tr | 25,42% |
Thu nhập ròng | 77,08 Tr | 2,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 87,88 | -0,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,76 Tr | 26,88% |
Tổng tài sản | 10,40 T | 9,02% |
Tổng nợ | 1,78 T | 14,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,08 Tr | 2,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,17 Tr | 0,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,22 Tr | 400,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,59 Tr | -32,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,81 Tr | 83,10% |
Dòng tiền tự do | 51,22 Tr | 2,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
18