Trang chủAFPE • SWX
add
Aluflexpack 2 Linie Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
15,60 CHF
Mức chênh lệch một ngày
15,55 CHF - 15,60 CHF
Phạm vi một năm
14,50 CHF - 16,20 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
262,01 Tr CHF
Số lượng trung bình
38,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,01 Tr | -3,56% |
Chi phí hoạt động | 28,84 Tr | 4,78% |
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | 85,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | 91,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,90 Tr | 11,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,95 Tr | 6,28% |
Tổng tài sản | 500,41 Tr | 9,00% |
Tổng nợ | 292,91 Tr | 7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | 85,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,02 Tr | 145,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,77 Tr | -18,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -779,00 N | -108,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,00 N | -103,12% |
Dòng tiền tự do | 2,67 Tr | 268,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.604