Trang chủAFPR • TLV
add
Afi Properties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.740,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
17.830,00 ILA - 18.000,00 ILA
Phạm vi một năm
14.900,00 ILA - 18.540,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 T ILS
Số lượng trung bình
4,48 N
Tỷ số P/E
11,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 398,80 Tr | 9,59% |
Chi phí hoạt động | 36,57 Tr | 61,65% |
Thu nhập ròng | 346,61 Tr | 186,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 86,91 | 161,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,94 Tr | 37,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 727,08 Tr | -6,43% |
Tổng tài sản | 21,88 T | 13,42% |
Tổng nợ | 14,56 T | 14,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 346,61 Tr | 186,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,29 Tr | 47,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -622,59 Tr | -71,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 442,35 Tr | 14,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,73 Tr | -76,49% |
Dòng tiền tự do | 63,59 Tr | 226,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Nhân viên
354