Trang chủAGAT • CPH
add
Agat Ejendomme A/S
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 kr
Phạm vi một năm
1,28 kr - 1,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
157,83 Tr DKK
Số lượng trung bình
61,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,10 Tr | -24,77% |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | -15,22% |
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | 108,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,39 | 111,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 Tr | 132,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,70 Tr | 181,37% |
Tổng tài sản | 781,10 Tr | -21,72% |
Tổng nợ | 506,50 Tr | -23,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | 108,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 Tr | 111,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,00 N | 111,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,80 Tr | -136,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,10 Tr | 65,54% |
Dòng tiền tự do | 4,44 Tr | 162,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
13