Trang chủAGF.B • TSE
add
AGF Management Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,25 $
Mức chênh lệch một ngày
10,67 $ - 11,19 $
Phạm vi một năm
7,27 $ - 11,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
724,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,67 N
Tỷ số P/E
7,61
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,48 Tr | 28,09% |
Chi phí hoạt động | 105,28 Tr | 22,07% |
Thu nhập ròng | 28,67 Tr | 70,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,27 | 33,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | 60,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,42 Tr | 47,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,13 Tr | 0,67% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 14,96% |
Tổng nợ | 473,62 Tr | 42,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,67 Tr | 70,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,79 Tr | 40,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,48 Tr | -115,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,17 Tr | -213,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,13 Tr | -75,09% |
Dòng tiền tự do | 47,83 Tr | 46,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
620