Trang chủAGI • ASX
add
Ainsworth Game Technology Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
260,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
34,49 N
Tỷ số P/E
81,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,70 Tr | -15,46% |
Chi phí hoạt động | 34,15 Tr | -7,27% |
Thu nhập ròng | 6,99 Tr | 135,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,51 | 740,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,62 Tr | -20,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,34 Tr | -52,44% |
Tổng tài sản | 422,61 Tr | -1,62% |
Tổng nợ | 88,69 Tr | -12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,99 Tr | 135,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,19 Tr | -335,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,50 N | 101,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,17 Tr | 1.227,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,43 Tr | -30,14% |
Dòng tiền tự do | 6,52 Tr | 107,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
297