Trang chủAGILC • CPH
add
Agillic A/S
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 kr
Phạm vi một năm
8,45 kr - 17,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
94,03 Tr DKK
Số lượng trung bình
4,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,80 Tr | -9,43% |
Chi phí hoạt động | 15,22 Tr | -4,05% |
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | 176,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,27 | 184,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,50 N | -38,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 164,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 Tr | -76,00% |
Tổng tài sản | 45,77 Tr | -33,63% |
Tổng nợ | 61,72 Tr | -8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -125,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | 176,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 Tr | 184,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,85 Tr | 12,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 Tr | -111,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 Tr | -149,72% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | 16,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
40