Trang chủAGMO • KLSE
add
Agmo Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,48 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,44 RM - 0,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
154,44 Tr MYR
Số lượng trung bình
864,15 N
Tỷ số P/E
23,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,21 Tr | 13,74% |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | 11,36% |
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | 1,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,63 | -10,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 Tr | 56,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,94 Tr | 10,11% |
Tổng tài sản | 56,34 Tr | 14,90% |
Tổng nợ | 5,60 Tr | -3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | 1,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 Tr | -30,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -559,79 N | -110,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,77 N | 40,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 359,65 N | -94,47% |
Dòng tiền tự do | 679,49 N | -34,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
215