Trang chủAGRO • IDX
add
Bank Raya Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
208,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
210,00 Rp - 218,00 Rp
Phạm vi một năm
204,00 Rp - 324,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 NT IDR
Số lượng trung bình
9,87 Tr
Tỷ số P/E
122,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,56 T | -16,11% |
Chi phí hoạt động | 169,19 T | 36,37% |
Thu nhập ròng | 13,86 T | 156,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,50 | 205,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 123,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 NT | 6,68% |
Tổng tài sản | 12,82 NT | 12,14% |
Tổng nợ | 9,36 NT | 16,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,86 T | 156,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,21 T | -91,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,91 T | 127,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -316,02 T | 41,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,91 T | 46,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
732